đồ thị
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đồ thị+
- Graph. sine curve
- Đồ thị tình hình sản xuất thép
A graph on steel production
- Đồ thị tình hình sản xuất thép
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đồ thị"
Lượt xem: 641